biệt lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt lập+ verb
- To stand aloof, to stand isolated
- ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi
the pagoda stands isolated on the hill
- ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi
Lượt xem: 705
Từ vừa tra