--

biệt lập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt lập

+ verb  

  • To stand aloof, to stand isolated
    • ngôi chùa biệt lập trên ngọn đồi
      the pagoda stands isolated on the hill
Lượt xem: 569